Có 1 kết quả:
解救 jiě jiù ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rescue
(2) to help out of difficulties
(3) to save the situation
(2) to help out of difficulties
(3) to save the situation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0